Characters remaining: 500/500
Translation

phù thế

Academic
Friendly

Từ "phù thế" trong tiếng Việt thường mang nghĩa chỉ sự tạm bợ, không bền vững, hay còn được hiểu "phù sinh". thường được sử dụng để chỉ những thứ, những trạng thái hoặc cảm xúc con người cảm nhận chỉ trong một khoảng thời gian ngắn, không giá trị lâu dài.

Định nghĩa
  • Phù thế: Tạm bợ, không bền vững, như một chiếc trôi nổi trên mặt nước, chỉ tồn tại trong chốc lát.
dụ sử dụng
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Nhiều người sống theo kiểu phù thế, chỉ lo hưởng thụ không nghĩ đến tương lai."
    • "Chúng ta không nên chỉ tìm kiếm niềm vui phù thế, cần xây dựng những giá trị bền vững."
  2. Trong văn học:

    • "Trong bài thơ, tác giả đã miêu tả vẻ đẹp phù thế của tình yêu, như hoa nở rồi tàn."
    • "Cuộc đời một hành trình đầy phù thế, không mãi mãi."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Phù thế" có thể được dùng trong các ngữ cảnh triết lý, khi bàn về sự tồn tại của con người, dụ: "Cuộc sống này chỉ phù thế, vậy hãy sống hết mình với những mình ."
  • Trong các văn bản tâm linh hoặc tôn giáo, "phù thế" thường được sử dụng để chỉ những điều trần gian, không phải bản chất vĩnh hằng.
Biến thể từ liên quan
  • Phù sinh: Tương tự như "phù thế", nhưng nhấn mạnh hơn vào tính chất tạm bợ của cuộc sống.
  • Thế tục: Có thể đối lập với "phù thế", chỉ những điều thuộc về cuộc sống thường nhật, tính lâu dài hơn.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Tạm bợ: Chỉ tình trạng không ổn định, dễ thay đổi.
  • Nhất thời: Chỉ một khoảng thời gian ngắn ngủi, không kéo dài.
  • Phù du: Có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự thoáng qua, không bền vững.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "phù thế", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, mặc dù mang nghĩa tạm bợ, nhưng có thể mang nhiều sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt cảm xúc.
  1. Nh. Phù sinh.

Words Containing "phù thế"

Comments and discussion on the word "phù thế"